Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

ép liễu nài hoa

Academic
Friendly

Từ "ép liễu nài hoa" một cụm từ trong tiếng Việt, thường được sử dụng để chỉ việc buộc người khác phải làm điều đó họ không muốn hoặc không tự nguyện, giống như việc ép một cây liễu phải nở hoa. Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, gợi ý về sự ép buộc không tôn trọng ý kiến hay quyền tự quyết của người khác.

Giải thích chi tiết
  1. Nghĩa đen: "Ép" có nghĩalàm cho một cái đó thay đổi hình dạng hoặc vị trí bằng sức mạnh. "Liễu" một loại cây, thường mềm mại dễ uốn. "Nài hoa" có thể hiểu mong muốn hoa nở. Khi kết hợp lại, "ép liễu nài hoa" chỉ việc ép buộc một điều đó không tự nhiên xảy ra.

  2. Nghĩa bóng: Trong xã hội, cụm từ này thường được dùng để chỉ các tình huống một người phải làm theo ý muốn của người khác, không dựa trên sự đồng thuận. dụ, trong môi trường làm việc, một cấp trên có thể "ép liễu nài hoa" nhân viên làm thêm giờ không sự đồng ý.

dụ sử dụng
  • Sử dụng thông thường: "Không nên ép liễu nài hoa, hãy để cho ấy tự quyết định."
  • Sử dụng trong môi trường công việc: "Giám đốc không nên ép liễu nài hoa nhân viên làm việc vào cuối tuần."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học: Cụm từ này có thể được dùng trong các tác phẩm văn học để thể hiện sự áp lực xã hội hoặc tâm lý của nhân vật. dụ: "Trong tác phẩm này, tác giả đã khắc họa hình ảnh những người phụ nữ bị ép liễu nài hoa bởi các chuẩn mực xã hội."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Ép buộc: Làm cho người khác phải làm điều đó họ không muốn.
  • Thúc ép: Tương tự như ép buộc, nhưng có thể nhẹ nhàng hơn.
Lưu ý
  • Cần phân biệt giữa "ép liễu nài hoa" với các cụm từ khác có nghĩa tích cực hơn, như "khuyến khích" hay "động viên", "ép liễu nài hoa" thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự miễn cưỡng hoặc không thoải mái.
  1. Nh. Nài hoa ép liễu.

Comments and discussion on the word "ép liễu nài hoa"